✓ Bảo hành chính hãng 3 năm hoặc 100.000 km trên toàn quốc
✓ Tư vấn, hỗ trợ khách hàng 24/7.
✓ Hỗ trợ trả góp lên đến 80% giá trị xe với lãi suất ưu đãi nhất
✓ Khuyến mại thêm bằng tiền mặt hoặc phụ kiện (áp dụng với từng thời điểm khách hàng mua)
✓ Hỗ trợ toàn bộ thủ tục nộp thuế, đăng ký, đăng kiểm xe trong vòng 1 buổi sáng
Liên Hệ Hotline 0918478268 để nhận báo giá tốt nhất
Hoặc BẤM VÀO ĐÂY để nhận báo giá và ưu đãi qua Email
★★★ Tặng thẻ Vip trị giá 10.000.000 VNĐ cho khách hàng khi mua xe tại Thăng Long Ford |
★★★ Đăng ký lái thử và cảm nhận " Tuần lễ vàng bán hàng không lợi nhuận " quý khách vui lòng gọi 0918.478.268 |
★★★ Thăng Long Ford đại lý được ủy quyền chính thức của Ford Việt Nam - Đại lý 3S đầu tiên liêp tiếp đứng đầu doanh số trên toàn quốc 3 năm liên tiếp |
★★★ Giá xe luôn ưu đãi nhất cho khách hàng ở tỉnh xa - hỗ trợ giao xe tận nhà thủ tục nhanh gọn |
★★★ Thăng Long Ford là đại lý có quy mô lớn nhất toàn quốc với hệ thống 3 Showroom bán hàng cùng hai xưởng dịch vụ hỗ trợ khách hàng một cách tốt nhất |
Đến với chúng tôi quý khách sẽ được phục vụ một cách tận tâm, nhiệt tình, chu đáo. Quý khách sẽ được áp dụng những mức giá hấp dẫn nhất cùng các chương trình khuyến mãi của Ford Việt Nam, quà tặng lớn khi mua xe |
SỰ HÀI LÒNG CỦA QUÝ KHÁCH LÀ TIÊU CHÍ HOẠT ĐỘNG CỦA CHÚNG TÔI |
Loại Xe | Giá bán (VND) |
Ford Transit Mid Tiêu Chuẩn | 825.000.000 |
Ford Transit SVP Bản Trung | 835.000.000 |
Ford Transit Luxyry Cao Cấp | 875.000.000 |
Ford Transit Dcar Limousine | 1.198.000.000 |
Ford Transit Dcar X | 1.248.000.000 |
Ford Transit Dcar Prisident | 1.718.000.000 |
BẢNG CHI TIẾT THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Tên xe: Ford Transit Tiêu Chuẩn |
|
Loại xe: Thương mại 16 chỗ |
|
Danh mục | Tiêu chuẩn Kỹ Thuật |
1. Kích thước & Trọng lượng | |
Dài x rộng x cao (mm) | 5780 x 2000 x 2360 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3750 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 165 |
Trọng lượng toàn bộ xe tiêu chuẩn (kg) | 3730 |
Trọng lượng không tải xe tiêu chuẩn (kg) | 3730 |
2. Động cơ | |
Động cơ | Turbo Diesel 2.4L TDCi, trục cam kép, có làm mát bằng khí nạp |
Dung tích xi lanh (cc) | 2,402 |
Công suất cực đại (Hp/vòng/phút) | 138/3500 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) | 375/2000 |
Dung tích thùng nhiên liệu | 80L |
3. Hệ thống giảm xóc |
|
Trước | Hệ thống treo độc lập dùng lò xo xoắn và ống giảm chấn thủy lực |
Sau | Hệ thống treo phụ thuộc dùng nhíp lá với ống giảm chấn thủy lực |
Phanh trước sau | Đĩa |
Trợ lực lái | Trợ lực lái bằng thủy lực |
Cỡ lốp | 215/75 R16 |
Bánh xe | Vành thép 16″ |
4. Hộp số | |
Hộp số | Hộp số tay 6 cấp |
Ly hợp | Đĩa ma sát khô, dẫn động bằng thủy lực |
5. Trang thiết bị chính | |
Bật lên xuống cửa trượt | Có |
Bật đứng lau kính chắn gió phía trước | Có |
Các hàng ghế (2,3,4) ngã được | Có |
Cửa sổ lái và phụ lái điều khiển điện | Có |
Dây đai an toàn cho tất cả các ghế | Có |
Ghế lái điều chỉnh 6 hướng có để tay | Có |
Gương chiếu hậu điều khiển điện | Có |
Hệ thống âm thanh | AM/FM, 1 đĩa CD, 4 loa |
Khóa cửa điện trung tâm | Có |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | Có |
Khóa nắp ca-pô | Có |
Tay nắm hỗ trợ lên xuống | Có |
Túi khí cho người lái | Có |
Tựa đầu các ghế | Có |
Vật liệu ghế | Vải |
Điều hòa nhiệt độ | 2 dàn lạnh |
Đèn phanh sau lắp cao | Có |
Đèn sương mù | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có |