banner-chinh
DANH MỤC SẢN PHẨM
HỖ TRỢ TRỰC TUYẾN
ngay-ban-hang-khong-loi-nhuan
ford-raptor
{DTOOL.LINK_FACEBOOK_EMBED}
KHẢO SÁT Ý KIẾN
  • Bạn thích dòng xe nào nhất ?

THỐNG KÊ TRUY CẬP
  • Số người truy cập: 1
  • Số người online: 1

BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CÁC DÒNG XE FORD RANGER TẠI VIỆT NAM

Sau gần một năm ra mắt với vai trò thay thế cho người tiền nhiệm, thế hệ Ford Ranger 2016 không chỉ xuất sắc giữ vững được vị thế dẫn đầu trong phân khúc xe bán tải mà còn mở ra một giai đoạn huy hoàng của những chiếc pick-up, khi có những tháng tổng số xe đến tay khách hàng vượt mốc 1.000 chiếc và “chễm chệ’ dẫn đầu danh sách bán hàng của toàn thị trường ô tô. Giờ đây chẳng khó khăn để bắt gặp sáu phiên bản Ranger từ tiêu chuẩn đến cao cấp nhất trên đường phố Việt.
fordranger2016-022

Các thông số kỹ thuật

 Ford Ranger 2.2L Wildtrak 4x2 AT 2016
830 triệu
Ford Ranger 2.2L XL 4x4 MT 2016
619 triệu
Ford Ranger 2.2L XLS 4x2 AT 2016
685 triệu
Ford Ranger 2.2L XLS 4x2 MT 2016
659 triệu
Ford Ranger 2.2L XLT 4x4 MT 2016
790 triệu
Ford Ranger 3.2L Wildtrak 4x4 AT 2016
918 triệu
Xuất xứNhập khẩuNhập khẩuNhập khẩuNhập khẩuNhập khẩuNhập khẩu
Dáng xeBán tảiBán tảiBán tảiBán tảiBán tảiBán tải
Số chỗ ngồi555555
Số cửa444444
Kiểu động cơDầu tăng áp I4Dầu tăng áp I4Dầu tăng áp I4Dầu tăng áp I4Dầu tăng áp I4Dầu tăng áp I5
Dung tích động cơ2.2L2.2L2.2L2.2L2.2L3.2L
Công suất cực đại160 mã lực, tại 3.700 vòng/phút125 mã lực, tại 3.700 vòng/phút150 mã lực, tại 3.700 vòng/phút125 mã lực, tại 3.700 vòng/phút160 mã lực, tại 3.700 vòng/phút200 mã lực, tại 3.000 vòng/phút
Moment xoắn cực đại385Nm, tại 1.500 - 2.500 vòng/phút320Nm, tại 1.600 - 1.700 vòng/phút375Nm, tại 1.500 - 2.500 vòng/phút320Nm, tại 1.600 - 1.700 vòng/phút385Nm, tại 1.500 - 2.500 vòng/phút470Nm, tại 1.750 - 2.500 vòng/phút
Hộp sốTự động 6 cấpSố sàn 6 cấpTự động 6 cấpSố sàn 6 cấpSố sàn 6 cấpTự động 6 cấp
Kiểu dẫn độngCầu sauDẫn động 4 bánhCầu sauCầu sauDẫn động 4 bánhDẫn động 4 bánh gài cầu điện tử
Tốc độ cực đại      
Thời gian tăng tốc 0-100km/h      
Mức tiêu hao nhiên liệul/100kml/100kml/100kml/100kml/100kml/100km
Thể tích thùng nhiên liệu80L80L80L80L80L80L
Kích thước tổng thể (mm)5.362x1.860 x1.8155.362x1.860 x1.8155.362x1.860 x1.8155.362x1.860 x1.8155.362x1.860 x1.8155.362x1.860 x1.848
Chiều dài cơ sở (mm)3.2203.2203.2203.2203.2203.220
Khoảng sáng gầm xe (mm)230230230230230230
Bán kính quay vòng tối thiểu (m)6,356,356,356,356,356,35
Trọng lượng không tải (kg)2.0672.0031.9481.9292.0512.215
Hệ thống treo trướcĐộc lập, tay đòn kép, lò xo trụ và ống giảm chấnĐộc lập, tay đòn kép, lò xo trụ và ống giảm chấnĐộc lập, tay đòn kép, lò xo trụ và ống giảm chấnĐộc lập, tay đòn kép, lò xo trụ và ống giảm chấnĐộc lập, tay đòn kép, lò xo trụ và ống giảm chấnĐộc lập, tay đòn kép, lò xo trụ và ống giảm chấn
Hệ thống treo sauLoại nhíp với ống giảm chấnLoại nhíp với ống giảm chấnLoại nhíp với ống giảm chấnLoại nhíp với ống giảm chấnLoại nhíp với ống giảm chấnLoại nhíp với ống giảm chấn
Hệ thống phanh trướcĐĩaĐĩaĐĩaĐĩaĐĩaĐĩa
Hệ thống phanh sauTang trốngTang trốngTang trốngTang trốngTang trốngTang trống
Thông số lốp265/60R18255/70R16255/70R16255/70R16265/65R17265/60R18
Mâm xeHợp kim 18"Sắt 16"Hợp kim 16"Hợp kim 16"Hợp kim 17"Hợp kim 18"
Đời xe201620162016201620162016
Chất liệu ghếDa pha nỉNỉNỉNỉNỉDa pha nỉ
Chỉnh điện ghếChỉnh tayChỉnh tayChỉnh tayChỉnh tayChỉnh tayGhế lái chỉnh điện
Màn hình DVDKhôngKhôngKhôngKhôngKhôngKhông
Bluetooth
Loa6 loa6 loa6 loa6 loa6 loa6 loa
Điều hòatự động 2 vùngchỉnh tay 1 vùngchỉnh tay 1 vùngchỉnh tay 1 vùngchỉnh tay 1 vùngtự động 2 vùng
Nút điều khiển trên tay láiĐiều khiển hệ thống giải trí, Điện thoại rảnh tay, Điều khiển hành trìnhĐiều khiển hệ thống giải trí, Điện thoại rảnh tay,Điều khiển hệ thống giải trí, Điện thoại rảnh tay, Điều khiển hành trìnhĐiều khiển hệ thống giải trí, Điện thoại rảnh tay, Điều khiển hành trìnhĐiều khiển hệ thống giải trí, Điện thoại rảnh tay, Điều khiển hành trìnhĐiều khiển hệ thống giải trí, Điện thoại rảnh tay, Điều khiển hành trình
Cửa sổ trờiKhôngKhôngKhôngKhôngKhôngKhông
Gương chiếu hậu chỉnh điệnChỉnh, gập điệnChỉnh điệnChỉnh điệnChỉnh điệnChỉnh, gập điệnChỉnh, gập điện
Star stop engineKhôngKhôngKhôngKhôngKhôngKhông
Số lượng túi khí6 túi khí2 túi khí2 túi khí2 túi khí2 túi khí6 túi khí
Phanh ABS
Hỗ trợ phanh khẩn cấp BAKhôngKhôngKhôngKhôngKhôngKhông
Hệ thống phân bổ lực phanh EBD
Hệ thống cân bằng điện tử ESPKhôngKhôngKhôngKhông
Hệ thống ổn định thân xe VSMKhôngKhôngKhôngKhôngKhôngKhông
Cảm biến lùiKhôngKhôngKhông
Camera lùiKhôngKhôngKhôngKhông



Ngày đăng: 10/07/2016 23:47:17
CÔNG NGHỆ XE FORD
«   123  »
Hotline